--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corozo palm
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corozo palm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corozo palm
+ Noun
cây dừa ngà, vùng nhiệt đới Châu Mỹ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corozo palm"
Những từ có chứa
"corozo palm"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gồi
kè
nón quai thao
nón mê
nón lá
đủng đỉnh
chà là
áo tơi
áo lá
bàn tay
more...
Lượt xem: 648
Từ vừa tra
+
corozo palm
:
cây dừa ngà, vùng nhiệt đới Châu Mỹ.
+
melanin
:
mêlanin, hắc tố
+
phụ phẩm
:
By-product